Có 2 kết quả:
人往高处爬,水往低处流 rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú ㄖㄣˊ ㄨㄤˇ ㄍㄠ ㄔㄨˋ ㄆㄚˊ ㄕㄨㄟˇ ㄨㄤˇ ㄉㄧ ㄔㄨˋ ㄌㄧㄡˊ • 人往高處爬,水往低處流 rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú ㄖㄣˊ ㄨㄤˇ ㄍㄠ ㄔㄨˋ ㄆㄚˊ ㄕㄨㄟˇ ㄨㄤˇ ㄉㄧ ㄔㄨˋ ㄌㄧㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
see 人往高處走,水往低處流|人往高处走,水往低处流[ren2 wang3 gao1 chu4 zou3 , shui3 wang3 di1 chu4 liu2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 人往高處走,水往低處流|人往高处走,水往低处流[ren2 wang3 gao1 chu4 zou3 , shui3 wang3 di1 chu4 liu2]
Bình luận 0